DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
оглядеть vstresses
gen. nhìn quanh; nhìn khắp; đưa mắt nhìn
оглядеться v
gen. nhìn quanh; nhìn khắp; ngoái cổ nhìn; ngoảnh lại nhìn; nhìn lui; nhìn lại đằng sau
fig. quen với (освоиться); làm quen với (освоиться)
оглядеть
: 3 phrases in 1 subject
General3