![]() |
| |||
tuyên độc (объявлять); tuyên đọc (объявлять); tuyên bố (объявлять); đọc (объявлять); làm ầm vang (наполнять звуками); kêu inh ỏi (наполнять звуками); kêu vang (наполнять звуками) | |||
| |||
vang lên; ầm vang; inh lên |
оглашать : 1 phrase in 1 subject |
General | 1 |