| |||
nhất định | |||
| |||
bắt buộc; nhất thiết phải có; cưỡng bách; không thay đổi (неизменный); bao giờ cũng có (неизменный); sẵn lòng giúp đỡ (услужливый); hay làm ơn (услужливый); đúng hẹn (услужливый) | |||
| |||
nhất thiết; thế nào cũng |
обязательно : 11 phrases in 1 subject |
General | 11 |