| |||
quanh co (кружный) | |||
khéo léo; mưu mẹo | |||
bọc quanh; vòng quanh; vu hòi; bao dực | |||
| |||
quanh (кружный); vòng (кружный) | |||
| |||
quanh (кружный); vòng (кружный); quanh co (кружный) | |||
khéo léo; mưu mẹo | |||
bọc quanh; vòng quanh; vu hòi; bao dực | |||
Russian thesaurus | |||
| |||
прил. от обход | |||
| |||
прил. от обход |
обходной : 7 phrases in 2 subjects |
General | 6 |
Microsoft | 1 |