DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
noun | adjective | adjective | to phrases
обходной nstresses
gen. quanh co (кружный)
fig. khéo léo; mưu mẹo
mil. bọc quanh; vòng quanh; vu hòi; bao dực
обходной adj.
gen. quanh (кружный); vòng (кружный)
обходный adj.
gen. quanh (кружный); vòng (кружный); quanh co (кружный)
fig. khéo léo; mưu mẹo
mil. bọc quanh; vòng quanh; vu hòi; bao dực
 Russian thesaurus
обходной adj.
gen. прил. от обход
обходный adj.
gen. прил. от обход
обходной
: 7 phrases in 2 subjects
General6
Microsoft1