| |||
có học; có học vấn; có học thức; có kiến thức; học rộng; hiểu biết rộng; trí thức (интеллигентный); có văn hóa (интеллигентный) | |||
| |||
hình thành (получаться); thành hình (получаться); được tạo thành (получаться); cấu thành (получаться); thành lập (получаться); thành tạo (получаться); lập nên (получаться); xuất hiện (возникать); được tồ chức (организоваться) | |||
được thu xếp (улаживаться); dàn xếp (улаживаться) | |||
| |||
thành lập (создавать); tạo thành (создавать); cấu thành (создавать); thành tạo (создавать); lập (создавать, nên); tạo (создавать, nên); dựng (создавать, nên); tố chức (организовать) | |||
Russian thesaurus | |||
| |||
прил. от образовать |
образованный : 8 phrases in 1 subject |
General | 8 |