DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
образный adj.stresses
gen. có hình tượng; có hình ảnh; bóng bảy; tươi sáng (красочный, живой); sáng sủa (красочный, живой); nhiều màu sắc (красочный, живой); sinh động (красочный, живой)
образный
: 5 phrases in 1 subject
General5