DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
обострить отношенияstresses
gen. làm quan hệ căng thằng; làm căng thẳng mối quan hệ
обострённые отношения
gen. quan hệ căng thẳng
обострённые отношения
: 2 phrases in 1 subject
General2