DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
оборонный adj.stresses
gen. thuộc về phòng thủ; phòng ngự; bảo vệ; quốc phòng
 Russian thesaurus
оборонный adj.
gen. прил. от оборона
оборонный
: 4 phrases in 1 subject
General4