| |||
mới lại; tươi lại; khỏe lại; được đồi mới (по составу); phục hòi lại; khôi phục lại; cài tân (по составу); cách tân (по составу); cải tiến (по составу) | |||
| |||
làm mới lại; đồi mới (заменять, пополнять новым); khôi phục; phục hồi; cải tân (заменять, пополнять новым); cách tân (заменять, пополнять новым); cải tiến (заменять, пополнять новым) | |||
cập nhật | |||
làm tái sinh (возрождать); làm phục sinh (возрождать); làm sống lại (возрождать); làm trễ lại (возрождать) | |||
dùng... lần đầu (впервые употреблять) |
обновляться : 1 phrase in 1 subject |
General | 1 |