DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
обиход nstresses
gen. nếp sống; tập quán; lệ thường; thói thường; lề thói; sự sử dụng hằng ngày (употребление); thường dùng (употребление)
обиход
: 6 phrases in 1 subject
General6