DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
обидный adj.stresses
gen. xúc phạm (оскорбительный); làm mếch lòng (оскорбительный, mất lòng, phật lòng, phật ý, bực minh)
inf. đáng giận (досадный); đáng bực (досадный); đáng tiếc (досадный)
обидный
: 3 phrases in 1 subject
General3