| |||
sự xúc phạm; làm mếch lòng; làm mất lòng; làm phật lòng; làm phật ý; sự hờn giận (чувство досады, горечи); phật lòng (чувство досады, горечи); phật ý (чувство досады, горечи); bực mình (чувство досады, горечи) |
обида : 34 phrases in 2 subjects |
General | 33 |
Saying | 1 |