DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
нянчиться vstresses
gen. trông coi; chăm sóc; nuôi nấng
inf. quá nuông chiều (возиться); săn sóc từng li từng tí (возиться); hầu hạ (возиться)
нянчить v
gen. trông; trông coi; chăm sóc; nuôi nấng