DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
adjective | verb | to phrases
нормиро́ванный adj.stresses
gen. đã tiêu chuẩn hóa; quy cách hóa; chuẩn mực hóa; định tiêu chuẩn; định mức; định chỉ tiêu định ngạch; điền chế
нормирова́ть v
gen. tiêu chuẩn hóa; quy cách hóa; chuẩn mực hóa; định tiêu chuẩn; định mức; định chỉ tiêu; định ngạch; điển chế
нормиро́ванны
: 3 phrases in 2 subjects
General1
Microsoft2