DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
нищий nstresses
gen. bàn cùng; cùng khổ; nghèo đói; nghèo khó; nghèo khổ; đói rách; cùng cực; cơ cực; người ăn xin; người ăn mày; người hành khất
fig. nghèo nàn; kém cỏi; thiếu thốn
нищий
: 2 phrases in 1 subject
General2