DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
не спускать глазstresses
gen. nhìn ai, cái gì không rời mắt (с кого-л., чего-л.); dán mắt vào (с кого-л., чего-л., ai, cái gì)
не спускать глаз с кого-л., чего-л.
gen. theo dõi ai không rời mắt (зорко следить)
не спускать глаз
: 2 phrases in 1 subject
General2