![]() |
нефтедобывающий | |
gen. | khai thác dầu mò; khai thác dầu lửa; khai thác dầu hỏa |
промышленность | |
gen. | công nghiệp; kỹ nghệ; công nghệ |
| |||
thuộc về khai thác dầu mò; khai thác dầu lửa; khai thác dầu hỏa |
нефтедобывающая промышленность : 1 phrase in 1 subject |
General | 1 |