| |||
lung lay (шаткий); bấp bênh (шаткий); không vững vàng (шаткий); không chắc chắn (шаткий); bấp bông (шаткий); hay thay đồi (непостоянный); không ổn định (непостоянный); không bền vững (непостоянный); thất thường (непостоянный) | |||
không kiên định (колеблющийся); bấp bênh (колеблющийся); ngả nghiêng (колеблющийся); dao động (колеблющийся) |
неустойчивый : 3 phrases in 2 subjects |
General | 2 |
Physics | 1 |