DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
неужели part.stresses
gen. lẽ nào; chẳng lẽ; phải chăng; có thề nào
неужели! part.
gen. thật thế à!; thật thế cơ à!
неужели
: 2 phrases in 1 subject
General2