| |||
một cách chậm rãi; khoan thai; ung dung; thong thả; đùng đỉnh; thùng thỉnh; thùng thẳng; từ từ; không vội vã | |||
| |||
không vội vã; không vội vàng; khoan thai; ung dung; thong thả; đủng đỉnh; thủng thỉnh; thủng thẳng; từ từ; chậm rãi (медлительный); chậm chạp (медлительный); bình tĩnh (спокойный); điềm tĩnh (спокойный) |
неторопливо : 1 phrase in 1 subject |
General | 1 |