| |||
mềm (мягкий); khá mềm (мягкий); không rắn (мягкий); không cứng (мягкий); không vững vàng (неустойчивый); không vững chãi (неустойчивый); lung lay (неустойчивый); do dự (нерешительный); mềm yếu (нерешительный); nhu nhược (нерешительный) | |||
| |||
một cách không chắc chắn; không vững vàng |
нетвёрдый : 8 phrases in 1 subject |
General | 8 |