DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
несчастье nstresses
gen. sự, điều bất hạnh; khốn khổ; cơn, sự hoạn nạn (бедствие); tai họa (бедствие); tai vạ (бедствие); tai nạn (несчастный случаи)
несчастье
: 15 phrases in 2 subjects
General13
Humorous / Jocular2