| |||
không cân đối; lộn xộn (беспорядочно расположенный); không ngay hàng thẳng lối (беспорядочно расположенный); không có hàng ngũ (беспорядочно расположенный); loạn xạ (неслаженный); không ăn nhịp với nhau (неслаженный); không hiệp đồng (неслаженный) | |||
| |||
một cách lộn xộn (идти); không ngay hàng thằng lối (идти); không có hàng ngũ (идти); một cách không ăn nhịp (петь) |
нестройный : 1 phrase in 1 subject |
General | 1 |