DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
несомненный adj.stresses
gen. không nghi ngờ gì nữa; chắc chắn; nhất định; dĩ nhiên; không còn nghi ngờ gì nữa; hiến nhiên (очевидный); rành rành (очевидный); sờ sờ (очевидный)
несомненно adv.
gen. một cách chắc chắn; nhất định
несомненный
: 2 phrases in 1 subject
General2