DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
неслаженный adj.stresses
gen. loạc choạc; không hiệp đồng; lộn xộn; loạn xạ; không ăn nhịp với nhau; kèn thổi ngược trống dồn xuôi
неслаженный
: 2 phrases in 1 subject
General2