DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
нескладный adj.stresses
gen. vụng về (неуклюжий); không gọn gàng (неуклюжий); không gãy gọn (неудачно выраженный); không mạch lạc (неудачно выраженный); rời rạc (неудачно выраженный); trúc trắc (неудачно выраженный); không ăn nhịp (несогласованный); không may (неудачный); trắc trở (неудачный)
нескладный
: 3 phrases in 1 subject
General3