| |||
không được thực hiện (невыполненный); hão (невыполненный); không giữ đúng (невыполненный); nóng này (о характере и т.п.); không trầm tĩnh (о характере и т.п.); không tự chủ mình (о характере и т.п.); gắt gồng (резкий); cục cằn (резкий) |
несдержанный : 4 phrases in 1 subject |
General | 4 |