DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
неразборчивый adj.stresses
gen. không rõ ràng; líu nhíu; lít nhít; lí nhí; khó nghe; khó hiểu; ít đòi hồi (невзыскательный); không cầu kỳ (невзыскательный); dễ dãi (невзыскательный); dễ tính (невзыскательный); không từ một cách nào cả (в средствах); không thận trọng (в средствах); liều lĩnh (в средствах); bừa (в средствах)
неразборчивый
: 5 phrases in 1 subject
General5