Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Afrikaans
Chinese
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Finnish
French
Georgian
German
Hungarian
Italian
Japanese
Latvian
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Spanish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
to phrases
непринуждённый
adj.
stresses
gen.
tự nhiên
;
thoải mái
;
không già tạo
;
không khách khí
;
giản dị
(простой)
;
xuề xòa
(простой)
непринуждённо
adv.
gen.
một cách
tự nhiên
;
thoải mái
;
một cách
giản dị
(просто)
;
xuề xòa
(просто)
непринуждённо
:
5 phrases
in 1 subject
General
5
The server is undergoing maintenance and the site is working in read-only mode. Please check back later.">
Add
|
The server is undergoing maintenance and the site is working in read-only mode. Please check back later.">
Report an error
|
Get short URL
|
Language Selection Tips