DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
неприличие nstresses
gen. sự, điều bất nhã; khiếm nhã; không lịch sự; bất lịch sự; sỗ sàng; thô tục; suồng sã
неприличие
: 2 phrases in 1 subject
General2