DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
непривычный adj.stresses
gen. không quen (новый, чуждый для кого-л., thuộc); mới lạ (новый, чуждый для кого-л.); lạ lùng (новый, чуждый для кого-л.); bỡ ngỡ (о человеке); ngỡ ngàng (о человеке); không quen việc (о человеке); không quen tay (о человеке); thiếu kinh nghiệm (о человеке)
непривычно adv.
gen. bỡ ngỡ; ngỡ ngàng; chưa quen; không quen (thuộc)
непривычный: 6 phrases in 1 subject
General6