![]() |
| |||
không quen (новый, чуждый для кого-л., thuộc); mới lạ (новый, чуждый для кого-л.); lạ lùng (новый, чуждый для кого-л.); bỡ ngỡ (о человеке); ngỡ ngàng (о человеке); không quen việc (о человеке); không quen tay (о человеке); thiếu kinh nghiệm (о человеке) | |||
| |||
bỡ ngỡ; ngỡ ngàng; chưa quen; không quen (thuộc) |
непривычный: 6 phrases in 1 subject |
General | 6 |