Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Afrikaans
Arabic
Bulgarian
Chinese
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Finnish
French
Georgian
German
Greek
Hebrew
Hungarian
Italian
Japanese
Kalmyk
Kazakh
Khmer
Latvian
Norwegian Bokmål
Persian
Polish
Portuguese
Romanian
Scottish Gaelic
Serbian Latin
Spanish
Swedish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
to phrases
непрерывный
adj.
stresses
gen.
liên tục
;
không ngừng
;
liên miên
;
không dứt
;
không ngớt
;
không thôi
;
không gián đoạn
;
liền liền
;
liền tù tì
непрерывно
adv.
gen.
một cách
liên tục
;
liên miên
;
không dứt
;
không thôi
;
liền liền
непрерывный
:
10 phrases
in 2 subjects
General
3
Microsoft
7
The server is undergoing maintenance and the site is working in read-only mode. Please check back later.">
Add
|
The server is undergoing maintenance and the site is working in read-only mode. Please check back later.">
Report an error
|
Get short URL
|
Language Selection Tips