DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
непрерывный adj.stresses
gen. liên tục; không ngừng; liên miên; không dứt; không ngớt; không thôi; không gián đoạn; liền liền; liền tù tì
непрерывно adv.
gen. một cách liên tục; liên miên; không dứt; không thôi; liền liền
непрерывный
: 10 phrases in 2 subjects
General3
Microsoft7