| |||
một cách liên tục; liên miên; không dứt; không thôi; liền liền | |||
| |||
liên tục; không ngừng; liên miên; không dứt; không ngớt; không thôi; không gián đoạn; liền liền; liền tù tì | |||
| |||
không ngừng; không ngớt; liền tù tì |
непрерывно : 10 phrases in 2 subjects |
General | 3 |
Microsoft | 7 |