DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
неопрятность nstresses
gen. sự, tính không chỉnh tề; ăn mặc cầu thả; lôi thôi; lếch thếch; luộm thuộm; lùi xùi; bần thỉu; dơ dáy; nhơ bần