DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
неожиданный adj.stresses
gen. bất ngờ; đột ngột (внезапный); đột nhiên (внезапный); bất thình lình (внезапный); thình lình (внезапный); xuất kỳ bất ý (внезапный)
неожиданно adv.
gen. thình lình (внезапно)
неожиданный
: 4 phrases in 1 subject
General4