DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
неожиданность nstresses
gen. sự, tính chất bất ngờ; sự, tính chất đột ngột (внезапность); đột nhiên (внезапность); bất thình linh (внезапность); sự, việc, điều bất ngờ (событие и т.п.); không ngờ (событие и т.п.)
неожиданность
: 2 phrases in 1 subject
General2