DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
adjective | adverb | to phrases
неожиданно adv.stresses
gen. thình lình (внезапно)
неожиданный adj.
gen. bất ngờ; đột ngột (внезапный); đột nhiên (внезапный); bất thình lình (внезапный); thình lình (внезапный); xuất kỳ bất ý (внезапный)
неожиданно adv.
gen. một cách bất ngờ; một cách đột nhiên (внезапно); bỗng nhiên (внезапно); bất thình lình (внезапно); hốt nhiên (внезапно); bất thần (внезапно); chợt (внезапно); đùng một cái (внезапно); độp một cái (внезапно)
неожиданно
: 9 phrases in 1 subject
General9