| |||
thình lình (внезапно) | |||
| |||
bất ngờ; đột ngột (внезапный); đột nhiên (внезапный); bất thình lình (внезапный); thình lình (внезапный); xuất kỳ bất ý (внезапный) | |||
| |||
một cách bất ngờ; một cách đột nhiên (внезапно); bỗng nhiên (внезапно); bất thình lình (внезапно); hốt nhiên (внезапно); bất thần (внезапно); chợt (внезапно); đùng một cái (внезапно); độp một cái (внезапно) |
неожиданно : 9 phrases in 1 subject |
General | 9 |