DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
неодобрительный adj.stresses
gen. không tán thành; không đồng tình; có tính chất bài bác (выражающий порицание); bài xích (выражающий порицание); phản đối (выражающий порицание)
неодобрительно adv.
gen. bài bác; bài xích; phản đối