DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
немногий adj.stresses
gen. một số (ít); một vài; vài (ba); đôi; dăm (ba)
немногие adj.
gen. một số ít người; một vài người; dăm ba người
немногое adj.
gen. một số ít điều; đôi ba điều
немногий
: 10 phrases in 1 subject
General10