DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
adjective | adverb | to phrases
независимо adv.stresses
gen. một cách độc lập; tự lập; tự chủ; vững vàng; chững chạc
независимый adj.
gen. độc lập; tự lập; tự chủ; không phụ thuộc; không lệ thuộc; không tùy thuộc; vững vàng (выражающий самостоятельность); chững chạc (выражающий самостоятельность); đàng hoàng (выражающий самостоятельность)
независимо adv.
gen. không phụ thuộc; không lệ thuộc; không tùy thuộc; đàng hoàng; không kể cái (от чего-л., gì); bất chấp điều (от чего-л., gì); mặc dù cái (от чего-л., gì); không phụ thuộc không lệ thuộc, không tùy thuộc vào điều (от чего-л., gì)
независимо
: 12 phrases in 1 subject
General12