| |||
một cách độc lập; tự lập; tự chủ; vững vàng; chững chạc | |||
| |||
độc lập; tự lập; tự chủ; không phụ thuộc; không lệ thuộc; không tùy thuộc; vững vàng (выражающий самостоятельность); chững chạc (выражающий самостоятельность); đàng hoàng (выражающий самостоятельность) | |||
| |||
không phụ thuộc; không lệ thuộc; không tùy thuộc; đàng hoàng; không kể cái (от чего-л., gì); bất chấp điều (от чего-л., gì); mặc dù cái (от чего-л., gì); không phụ thuộc không lệ thuộc, không tùy thuộc vào điều (от чего-л., gì) |
независимо : 12 phrases in 1 subject |
General | 12 |