![]() |
| |||
sự thiếu thốn (нехватка); thiếu hụt (нехватка); thiếu (нехватка); thiếu sót (дефект); nhược điềm (дефект); khuyết điềm (дефект); khuyết tật (дефект); tật (дефект) | |||
Russian thesaurus | |||
| |||
нахтайль (Олюська) |
недостаток : 37 phrases in 1 subject |
General | 37 |