DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
недомолвка nstresses
gen. lời, điều nói bò lửng; nói dở dang; nói nửa chừng; nói lấp lửng; nói lập lờ; nói úp mở
недомолвка
: 5 phrases in 1 subject
General5