DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
adjective | adverb | to phrases
невольный adj.stresses
gen. không cố ý (неумышленный); không định tâm (неумышленный); không chù tâm (неумышленный); vô tình (неумышленный); bất giác (неумышленный); ngẫu nhiên (случайный); tình cờ (случайный); bị ép buộc (принуждённый); bị bắt buộc (принуждённый)
невольно adv.
gen. một cách không cố ý; không định tâm; không chù tâm; vô tình; bất giác
невольно
: 8 phrases in 1 subject
General8