| |||
không cố ý (неумышленный); không định tâm (неумышленный); không chù tâm (неумышленный); vô tình (неумышленный); bất giác (неумышленный); ngẫu nhiên (случайный); tình cờ (случайный); bị ép buộc (принуждённый); bị bắt buộc (принуждённый) | |||
| |||
một cách không cố ý; không định tâm; không chù tâm; vô tình; bất giác |
невольно : 8 phrases in 1 subject |
General | 8 |