DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
adjective | adverb | to phrases
невесело adv.stresses
gen. buồn rầu; rầu rỉ; rầu rì
невесёлый adj.
gen. không vui; buồn; buồn rầu; u sầu (мрачный, безрадостный); buồn bã; rầu rĩ; ảm đạm (мрачный, безрадостный); buồn tênh (мрачный, безрадостный); buồn chán (мрачный, безрадостный)
невесело adv.
gen. một cách không vui; buồn; u sầu
невесело
: 8 phrases in 1 subject
General8