| |||
buồn rầu; rầu rỉ; rầu rì | |||
| |||
không vui; buồn; buồn rầu; u sầu (мрачный, безрадостный); buồn bã; rầu rĩ; ảm đạm (мрачный, безрадостный); buồn tênh (мрачный, безрадостный); buồn chán (мрачный, безрадостный) | |||
| |||
một cách không vui; buồn; u sầu |
невесело : 8 phrases in 1 subject |
General | 8 |