DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
невеликий adj.stresses
gen. nhỏ (небольшой); (небольшой); nhỏ nhắn (небольшой); nhỏ bé (небольшой); không đáng kề (пустяковый); nhò mọn (пустяковый); vặt vãnh (пустяковый)
невеликий
: 7 phrases in 1 subject
General7