DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
noun | verb | verb | to phrases
начинающий nstresses
gen. mới bắt đầu; mới vào nghề; mới nhập môn; người mới bắt đầu; người mới vào nghề; người mới nhập môn
начинать v
gen. khởi đầu; mở đầu; khai mào; bắt đầu tiêu dùng (приступать к потреблению); bắt đầu (Una_sun)
начинаться v
gen. bắt đầu; khởi đầu; mở đầu; khởi nguyên
начиная v
gen. bắt đầu từ
начинающий: 20 phrases in 1 subject
General20