DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
verb | verb | to phrases
начинаться vstresses
gen. bắt đầu; khởi đầu; mở đầu; khởi nguyên
начинать v
gen. khởi đầu; mở đầu; khai mào; bắt đầu tiêu dùng (приступать к потреблению); bắt đầu (Una_sun)
начиная v
gen. bắt đầu từ
начинаться
: 17 phrases in 1 subject
General17