| |||
cau có (суровый); nhăn nhó; khó đăm đăm; buồn bực (суровый); khe khắt (суровый) | |||
| |||
cau mặt (о человеке); cau mày (о человеке); chau mày (о человеке); nhăn nhó (о человеке); cau có (о человеке) | |||
trở nên u ám (о небе, погоде) | |||
| |||
cau; chau |
нахмуренный : 4 phrases in 1 subject |
General | 4 |