DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
натянуться vstresses
gen. bị dăng ra; chăng ra; căng ra; kéo thẳng ra
натянуть v
gen. dăng; chăng; căng; kéo thằng... ra; trùm; kéo phủ lên; xỏ
натянуться
: 11 phrases in 1 subject
General11