DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
натуралист nstresses
gen. nhà tự nhiên học (естествоиспытатель); nhà vạn vật học (естествоиспытатель); nhà nghiên cứu thiên nhiên (естествоиспытатель); người theo chù nghĩa tự nhiên (последователь натурализма)